tiếng Việt | vie-000 |
xưa kia |
English | eng-000 | erst |
English | eng-000 | erstwhile |
English | eng-000 | formely |
English | eng-000 | once |
English | eng-000 | quondam |
français | fra-000 | anciennement |
français | fra-000 | autrefois |
français | fra-000 | jadis |
italiano | ita-000 | una volta |
русский | rus-000 | некогда |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xưa |
tiếng Việt | vie-000 | thuở trước |
tiếng Việt | vie-000 | trước kia |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | đã lâu rồi |