| tiếng Việt | vie-000 |
| nhú lên | |
| English | eng-000 | erupt |
| français | fra-000 | lever |
| italiano | ita-000 | erompere |
| italiano | ita-000 | spuntare |
| русский | rus-000 | пробиваться |
| русский | rus-000 | прорезаться |
| tiếng Việt | vie-000 | mọc |
| tiếng Việt | vie-000 | mọc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nảy mầm |
| tiếng Việt | vie-000 | nổ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trào ra |
