tiếng Việt | vie-000 |
lối thoát |
Universal Networking Language | art-253 | exit(icl>opening>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | issue(icl>opening>thing,equ>exit) |
English | eng-000 | escape |
English | eng-000 | exit |
English | eng-000 | help |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | loop-hole |
English | eng-000 | vent |
français | fra-000 | exutoire |
français | fra-000 | issue |
français | fra-000 | sortie |
français | fra-000 | échappatoire |
italiano | ita-000 | sbocco |
italiano | ita-000 | scampo |
italiano | ita-000 | scappatoia |
bokmål | nob-000 | avløp |
bokmål | nob-000 | utveg |
bokmål | nob-000 | åpning |
русский | rus-000 | выход |
русский | rus-000 | исход |
русский | rus-000 | лазейка |
русский | rus-000 | отдушина |
русский | rus-000 | спасение |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thoát |
tiếng Việt | vie-000 | con đường sống |
tiếng Việt | vie-000 | con đường thoát |
tiếng Việt | vie-000 | cách bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | cách trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | cổng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | cửa sau |
tiếng Việt | vie-000 | cửa sông |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | niềm an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | phương cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát nạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pintu keluar |