| tiếng Việt | vie-000 |
| kiêng cữ | |
| English | eng-000 | abstain from unsuitable foods |
| English | eng-000 | eschew |
| English | eng-000 | keep a diet |
| français | fra-000 | s’abstenir |
| bokmål | nob-000 | faste |
| русский | rus-000 | воздержание |
| русский | rus-000 | воздерживаться |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn chay |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
| tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |
