tiếng Việt | vie-000 |
riêng tư |
English | eng-000 | esoteric |
English | eng-000 | esoterical |
English | eng-000 | interior |
English | eng-000 | intimate |
English | eng-000 | personal |
English | eng-000 | private |
English | eng-000 | secret |
français | fra-000 | intime |
français | fra-000 | privé |
italiano | ita-000 | a quattr’occhi |
italiano | ita-000 | confidenziale |
italiano | ita-000 | intimo |
bokmål | nob-000 | privat |
русский | rus-000 | личный |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | tư |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |