| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm thử | |
| English | eng-000 | essay |
| English | eng-000 | shot |
| English | eng-000 | smite |
| English | eng-000 | smitten |
| English | eng-000 | smote |
| English | eng-000 | stab |
| English | eng-000 | test |
| English | eng-000 | try |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đoán cầu may |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đánh ăn may |
