tiếng Việt | vie-000 |
thử thách |
العربية | arb-000 | التَحَدِّي |
العربية | arb-000 | تَحَدٍّ |
български | bul-000 | предизвикателство |
čeština | ces-000 | výzva |
普通话 | cmn-000 | 挑战 |
普通话 | cmn-000 | 难题 |
國語 | cmn-001 | 挑戰 |
國語 | cmn-001 | 難題 |
Deutsch | deu-000 | Herausforderung |
ελληνικά | ell-000 | πρόκληση |
English | eng-000 | challenge |
English | eng-000 | essay |
English | eng-000 | exercise |
English | eng-000 | prove |
English | eng-000 | proven |
English | eng-000 | task |
English | eng-000 | test |
English | eng-000 | trial |
English | eng-000 | try |
suomi | fin-000 | haaste |
français | fra-000 | chalenge |
français | fra-000 | défi |
français | fra-000 | exercer |
français | fra-000 | mettre à l’épreuve |
français | fra-000 | tenter |
français | fra-000 | épreuve |
français | fra-000 | épreuver |
français | fra-000 | éprouver |
bahasa Indonesia | ind-000 | tantangan |
italiano | ita-000 | impresa |
italiano | ita-000 | mettere alla prova |
italiano | ita-000 | provare |
italiano | ita-000 | sfida |
italiano | ita-000 | sperimentare |
日本語 | jpn-000 | チャレンジ |
日本語 | jpn-000 | 挑戦 |
монгол | khk-000 | төвөгтэй асуудал |
한국어 | kor-000 | 도전 |
Nederlands | nld-000 | uitdaging |
bokmål | nob-000 | friste |
bokmål | nob-000 | utfordre |
bokmål | nob-000 | utfordring |
فارسی | pes-000 | چالش |
polski | pol-000 | wyzwanie |
português | por-000 | desafio |
română | ron-000 | provocare |
русский | rus-000 | вы́зов |
русский | rus-000 | искус |
русский | rus-000 | испыта́ние |
русский | rus-000 | испытание |
русский | rus-000 | испытывать |
русский | rus-000 | отведывать |
русский | rus-000 | переживание |
русский | rus-000 | проба |
русский | rus-000 | пробный |
русский | rus-000 | пробовать |
русский | rus-000 | проверка |
русский | rus-000 | проверять |
русский | rus-000 | сло́жная зада́ча |
русский | rus-000 | тру́дная зада́ча |
русский | rus-000 | че́ллендж |
русский | rus-000 | экзамен |
español | spa-000 | desafío |
svenska | swe-000 | utmaning |
Kiswahili | swh-000 | changa moto |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất lên |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | làm căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nếm |
tiếng Việt | vie-000 | nếm mùi |
tiếng Việt | vie-000 | nếm trải |
tiếng Việt | vie-000 | sự thách đố |
tiếng Việt | vie-000 | thách |
tiếng Việt | vie-000 | thách thức |
tiếng Việt | vie-000 | thách đố |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghịệm |
tiếng Việt | vie-000 | thể nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử |
tiếng Việt | vie-000 | thử lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thử nghiệm |