tiếng Việt | vie-000 |
vật tồn tại |
English | eng-000 | esse |
English | eng-000 | essence |
English | eng-000 | existence |
français | fra-000 | existant |
tiếng Việt | vie-000 | những cái có thật |
tiếng Việt | vie-000 | sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | vật có thật |