tiếng Việt | vie-000 |
xức nước hoa |
English | eng-000 | essenced |
français | fra-000 | parfumer |
français | fra-000 | parfumé |
italiano | ita-000 | profumare |
italiano | ita-000 | profumato |
русский | rus-000 | душить |
русский | rus-000 | душиться |
tiếng Việt | vie-000 | có bôi nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | xông hương |
tiếng Việt | vie-000 | ướp hương |