tiếng Việt | vie-000 |
thiết yếu |
English | eng-000 | essential |
English | eng-000 | necessary |
English | eng-000 | peremptory |
English | eng-000 | requisite |
français | fra-000 | indispensable |
italiano | ita-000 | essenziale |
italiano | ita-000 | indispensabile |
bokmål | nob-000 | nødvendig |
bokmål | nob-000 | nødvendigvis |
bokmål | nob-000 | uunnværlig |
bokmål | nob-000 | vesentlig |
русский | rus-000 | актуальность |
русский | rus-000 | актуальный |
русский | rus-000 | жизненность |
русский | rus-000 | коренной |
русский | rus-000 | насущный |
русский | rus-000 | необходимость |
русский | rus-000 | необходимый |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | chính |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cần |
tiếng Việt | vie-000 | cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cốt tử |
tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không thể thiếu được |
tiếng Việt | vie-000 | một cách cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rất cần |
tiếng Việt | vie-000 | rất cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
tiếng Việt | vie-000 | then chốt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | trước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tối cần |
tiếng Việt | vie-000 | tối cần thiết |
𡨸儒 | vie-001 | 切要 |