tiếng Việt | vie-000 |
có uy tín |
English | eng-000 | established |
English | eng-000 | magisterial |
English | eng-000 | responsible |
français | fra-000 | consistant |
français | fra-000 | grave |
italiano | ita-000 | affermarsi |
italiano | ita-000 | autorevole |
italiano | ita-000 | prestigioso |
русский | rus-000 | авторитетный |
русский | rus-000 | влиятельный |
русский | rus-000 | компетентность |
русский | rus-000 | компетентный |
русский | rus-000 | солидный |
tiếng Việt | vie-000 | có thanh thế |
tiếng Việt | vie-000 | có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | có trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | có tên tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | có uy thế |
tiếng Việt | vie-000 | có ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thành công |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |