tiếng Việt | vie-000 |
sự đưa vào |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | introduction |
English | eng-000 | intromission |
français | fra-000 | implantation |
français | fra-000 | incorporation |
français | fra-000 | insertion |
français | fra-000 | introduction |
français | fra-000 | intromission |
italiano | ita-000 | introduzione |
italiano | ita-000 | intromissione |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự chèn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự gài |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đút |
tiếng Việt | vie-000 | sự đút vào |