tiếng Việt | vie-000 |
quân số |
English | eng-000 | effectives |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | strength |
français | fra-000 | effectif |
italiano | ita-000 | effettivo |
русский | rus-000 | численность |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | số người hầu |
tiếng Việt | vie-000 | số quân |
𡨸儒 | vie-001 | 軍數 |