tiếng Việt | vie-000 |
quý trọng |
English | eng-000 | esteem |
English | eng-000 | treasure |
русский | rus-000 | дорожить |
русский | rus-000 | почитать |
русский | rus-000 | почтение |
русский | rus-000 | признание |
tiếng Việt | vie-000 | coi như của quý |
tiếng Việt | vie-000 | coi trọng |
tiếng Việt | vie-000 | kính mến |
tiếng Việt | vie-000 | kính nể |
tiếng Việt | vie-000 | kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nể vì |
tiếng Việt | vie-000 | quý |
tiếng Việt | vie-000 | trân trọng giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | ái mộ |
𡨸儒 | vie-001 | 貴重 |