| tiếng Việt | vie-000 |
| có đạo đức | |
| English | eng-000 | ethically |
| English | eng-000 | moral |
| English | eng-000 | virtuous |
| français | fra-000 | moral |
| français | fra-000 | vertueux |
| italiano | ita-000 | virtuoso |
| tiếng Việt | vie-000 | có đức |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | về đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | đức hạnh |
