tiếng Việt | vie-000 |
cầu kỳ |
English | eng-000 | euphuistic |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | finical |
English | eng-000 | finicking |
English | eng-000 | finicky |
English | eng-000 | finikin |
English | eng-000 | florid |
English | eng-000 | fussy |
English | eng-000 | gaudy |
English | eng-000 | laboured |
English | eng-000 | mannered |
English | eng-000 | nice |
English | eng-000 | orotund |
English | eng-000 | overwrought |
English | eng-000 | precious |
English | eng-000 | preciously |
français | fra-000 | affété |
français | fra-000 | alambiqué |
français | fra-000 | ambitieux |
italiano | ita-000 | manierato |
bokmål | nob-000 | affektert |
bokmål | nob-000 | tilgjort |
русский | rus-000 | высокопарный |
русский | rus-000 | вычурный |
русский | rus-000 | замысловатый |
русский | rus-000 | затейливый |
русский | rus-000 | манерный |
русский | rus-000 | педантизм |
русский | rus-000 | педантичность |
русский | rus-000 | прихотливость |
русский | rus-000 | прихотливый |
русский | rus-000 | прихоть |
русский | rus-000 | причуда |
русский | rus-000 | причудливый |
русский | rus-000 | чопорный |
tiếng Việt | vie-000 | bay bướm |
tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | không thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | quá nghi vệ |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đài các |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |