| tiếng Việt | vie-000 |
| nhịp nhàng | |
| Universal Networking Language | art-253 | rhythmical(icl>adj,ant>unrhythmical) |
| English | eng-000 | apollonian |
| English | eng-000 | eurhythmic |
| English | eng-000 | harmonious |
| English | eng-000 | in harmony |
| English | eng-000 | measured |
| English | eng-000 | rhythmic |
| English | eng-000 | rhythmical |
| English | eng-000 | swinging |
| English | eng-000 | well-balanced |
| français | fra-000 | harmonieux |
| français | fra-000 | nombreux |
| français | fra-000 | rythmique |
| français | fra-000 | rythmé |
| italiano | ita-000 | euritmia |
| italiano | ita-000 | ritmico |
| русский | rus-000 | гармоничный |
| русский | rus-000 | ладный |
| русский | rus-000 | мерный |
| русский | rus-000 | плавность |
| русский | rus-000 | плавный |
| русский | rus-000 | пластичность |
| русский | rus-000 | пластичный |
| русский | rus-000 | равномерный |
| русский | rus-000 | размеренный |
| русский | rus-000 | ритмический |
| русский | rus-000 | ритмичность |
| русский | rus-000 | ритмичный |
| русский | rus-000 | стройность |
| русский | rus-000 | стройный |
| русский | rus-000 | упругий |
| tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | có chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhịp điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | có tiết tấu |
| tiếng Việt | vie-000 | có tiết điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cáp |
| tiếng Việt | vie-000 | du dương |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa âm |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm mại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhún nhảy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | rắn rỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | thôi chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | trơn tru |
| tiếng Việt | vie-000 | uyển chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | đều nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |
| tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
