PanLinx

tiếng Việtvie-000
tháo
U+art-254566A
U+art-2548E81
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zào
Englisheng-000be noisy
Englisheng-000evacuate
Englisheng-000excited
Englisheng-000irritable
Englisheng-000open to untic
Englisheng-000tease
Englisheng-000tense
Englisheng-000unbind
Englisheng-000unbrace
Englisheng-000uncoil
Englisheng-000uncouple
Englisheng-000undid
Englisheng-000undo
Englisheng-000unfasten
Englisheng-000unframe
Englisheng-000unhitch
Englisheng-000unsew to drain
Englisheng-000unship
Englisheng-000unstitch
Englisheng-000untwine
Englisheng-000untwist
Englisheng-000unwork
françaisfra-000arracher
françaisfra-000dessertir
françaisfra-000débloquer
françaisfra-000débrocher
françaisfra-000défaire
françaisfra-000dégarnir
françaisfra-000délier
françaisfra-000délié
françaisfra-000démonter
françaisfra-000détacher
françaisfra-000détresser
françaisfra-000déverser
françaisfra-000enlever
françaisfra-000ouvrir
françaisfra-000retirer
françaisfra-000vidanger
françaisfra-000vider
françaisfra-000évacuer
françaisfra-000ôter
italianoita-000dipanare
italianoita-000disfare
italianoita-000sbloccare
italianoita-000sciogliere
italianoita-000sciolto
italianoita-000sgonfiare
italianoita-000slegarsi
italianoita-000smontare
italianoita-000staccare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001sawagu
Nihongojpn-001sou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001co
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002sɑ̀u
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002tzɑ̀u
русскийrus-000демонтировать
русскийrus-000отматывать
русскийrus-000разборка
русскийrus-000размотка
русскийrus-000разнимать
русскийrus-000распутывать
русскийrus-000расцеплять
русскийrus-000скидывать
русскийrus-000спарывать
русскийrus-000спускной
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000bỏ móc
tiếng Việtvie-000cất
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cởi
tiếng Việtvie-000cỡi
tiếng Việtvie-000gỡ
tiếng Việtvie-000gỡ ra
tiếng Việtvie-000gỡ rối
tiếng Việtvie-000li
tiếng Việtvie-000làm cho bớt căng
tiếng Việtvie-000làm khỏi tắc
tiếng Việtvie-000làm xẹp hơi
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000mở ra
tiếng Việtvie-000nhả
tiếng Việtvie-000nạy
tiếng Việtvie-000nới
tiếng Việtvie-000rót
tiếng Việtvie-000rút sợi
tiếng Việtvie-000súc
tiếng Việtvie-000thau
tiếng Việtvie-000tháo ... ra
tiếng Việtvie-000tháo bõ
tiếng Việtvie-000tháo bỏ
tiếng Việtvie-000tháo chỉ
tiếng Việtvie-000tháo dỡ
tiếng Việtvie-000tháo khung
tiếng Việtvie-000tháo móc
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000tháo rời
tiếng Việtvie-000thả
tiếng Việtvie-000thả ra
tiếng Việtvie-000thải
tiếng Việtvie-000trút
tiếng Việtvie-000tung
tiếng Việtvie-000xả
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đổ đi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cou3
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx