tiếng Việt | vie-000 |
sự tháo |
English | eng-000 | deversion |
English | eng-000 | evacuation |
English | eng-000 | removal |
English | eng-000 | teasing |
English | eng-000 | undoing |
English | eng-000 | winding-off |
français | fra-000 | déliement |
français | fra-000 | démontage |
français | fra-000 | déversement |
français | fra-000 | évacuation |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khỏi tắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự rót |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ |