PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự thoái thác
Englisheng-000evasion
Englisheng-000prevarication
Englisheng-000repudiation
Englisheng-000salvo
Englisheng-000shuffle
tiếng Việtvie-000hành động lẩn tránh
tiếng Việtvie-000hành động lừa dối
tiếng Việtvie-000sự cự tuyệt
tiếng Việtvie-000sự không nhận
tiếng Việtvie-000sự lảng tránh
tiếng Việtvie-000sự lẩn tránh
tiếng Việtvie-000sự nói quanh
tiếng Việtvie-000sự quanh co
tiếng Việtvie-000sự tránh
tiếng Việtvie-000sự từ chối


PanLex

PanLex-PanLinx