tiếng Việt | vie-000 |
có thể xảy ra |
English | eng-000 | eventual |
English | eng-000 | possible |
français | fra-000 | possible |
français | fra-000 | éventuel |
русский | rus-000 | вероятный |
русский | rus-000 | возможный |
русский | rus-000 | мыслимый |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có lẽ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | có thể có |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể được |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sẽ xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | tùy thuộc tình hình |