tiếng Việt | vie-000 |
sự không dứt |
English | eng-000 | everlastingness |
English | eng-000 | incessancy |
English | eng-000 | incessantness |
English | eng-000 | unendingness |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo dài mãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên miên |