tiếng Việt | vie-000 |
ai ai |
English | eng-000 | everybody |
English | eng-000 | everyone |
français | fra-000 | tout le monde |
français | fra-000 | tout un chacun |
italiano | ita-000 | tutto |
tiếng Việt | vie-000 | ai |
tiếng Việt | vie-000 | hết thảy |
tiếng Việt | vie-000 | mọi người |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi người |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả mọi người |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả đều |
𡨸儒 | vie-001 | 哀哀 |