| tiếng Việt | vie-000 |
| khắp chốn | |
| English | eng-000 | everywhere |
| русский | rus-000 | везде |
| русский | rus-000 | всюду |
| русский | rus-000 | повсеместно |
| русский | rus-000 | повсюду |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi nào cũng |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ tại |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | đâu đâu |
| tiếng Việt | vie-000 | ở mọi nơi |
