tiếng Việt | vie-000 |
sự lấy lại |
English | eng-000 | eviction |
English | eng-000 | gathering |
English | eng-000 | recall |
English | eng-000 | recuperation |
English | eng-000 | reinstatement |
English | eng-000 | resumption |
English | eng-000 | retrieval |
français | fra-000 | recouvrage |
français | fra-000 | reprise |
français | fra-000 | retirement |
français | fra-000 | récupération |
italiano | ita-000 | recupero |
italiano | ita-000 | ripresa |
italiano | ita-000 | riscossa |
italiano | ita-000 | ristoro |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu về |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm và mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự đòi lại |