tiếng Việt | vie-000 |
tính hiển nhiên |
English | eng-000 | evidence |
English | eng-000 | grossness |
English | eng-000 | incontrovertibility |
English | eng-000 | incontrovertibleness |
English | eng-000 | mainifestness |
italiano | ita-000 | evidenza |
tiếng Việt | vie-000 | tính rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính trắng trợn |