tiếng Việt | vie-000 |
ác ý |
English | eng-000 | bitchiness |
English | eng-000 | evil-minded |
English | eng-000 | ill will |
English | eng-000 | ill-will |
English | eng-000 | maleficence |
English | eng-000 | malevolence |
English | eng-000 | malice |
English | eng-000 | malignance |
English | eng-000 | malignancy |
English | eng-000 | malignity |
English | eng-000 | rancour |
English | eng-000 | snide |
English | eng-000 | virus |
français | fra-000 | malfaisance |
français | fra-000 | malintentionné |
français | fra-000 | malveillance |
français | fra-000 | malveillant |
français | fra-000 | mauvaise foi |
italiano | ita-000 | malevolenza |
bokmål | nob-000 | baktanke |
русский | rus-000 | злонамеренный |
русский | rus-000 | недружелюбие |
русский | rus-000 | неприязнь |
русский | rus-000 | яд |
tiếng Việt | vie-000 | có dụng ý xấu |
tiếng Việt | vie-000 | có ý xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ghét bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm ác |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiềm thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù oán |
tiếng Việt | vie-000 | thâm độc |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiểm ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính thâm hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính độc địa |
tiếng Việt | vie-000 | xấu bụng |
tiếng Việt | vie-000 | ác cảm |
tiếng Việt | vie-000 | ác tâm |
tiếng Việt | vie-000 | ác độc |
tiếng Việt | vie-000 | ý xấu |
tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
𡨸儒 | vie-001 | 惡意 |