tiếng Việt | vie-000 |
sự nhổ |
English | eng-000 | evulsion |
English | eng-000 | expectoration |
English | eng-000 | extraction |
English | eng-000 | picking |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | spit |
français | fra-000 | arrachage |
français | fra-000 | arrachement |
français | fra-000 | avulsion |
français | fra-000 | crachement |
français | fra-000 | extraction |
italiano | ita-000 | estrazione |
italiano | ita-000 | sputo |
tiếng Việt | vie-000 | sự dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật đứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắp ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự khạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khạc đờm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờm |