PanLinx

tiếng Việtvie-000
thành tâm
Englisheng-000ex animo
Englisheng-000heartfelt
Englisheng-000sincere
Englisheng-000soul-felt
françaisfra-000sincère
bokmålnob-000alvor
bokmålnob-000alvorlig
bokmålnob-000helhjerta
bokmålnob-000helhjertet
bokmålnob-000hjertelig
bokmålnob-000inderlig
русскийrus-000душевный
русскийrus-000задушевность
русскийrus-000задушевный
русскийrus-000сердечный
tiếng Việtvie-000chân thành
tiếng Việtvie-000chân thật
tiếng Việtvie-000chân thật thành thật
tiếng Việtvie-000chân tình
tiếng Việtvie-000nhiệt thành
tiếng Việtvie-000nhiệt tâm
tiếng Việtvie-000nhiệt tình
tiếng Việtvie-000sự nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000tha thiết
tiếng Việtvie-000thành khẩn
tiếng Việtvie-000thành thật
tiếng Việtvie-000thành thực
tiếng Việtvie-000thân mật
tiếng Việtvie-000thân thiết
tiếng Việtvie-000thật lòng
tiếng Việtvie-000thật tình
tiếng Việtvie-000thực tình
tiếng Việtvie-000từ trong tâm hồn
tiếng Việtvie-000từ ở đáy lòng
𡨸儒vie-001誠心


PanLex

PanLex-PanLinx