PanLinx

tiếng Việtvie-000
một phía
Englisheng-000ex parte
Englisheng-000one-sidedness
Englisheng-000secund
Englisheng-000unilateral
bokmålnob-000ensidig
tiếng Việtvie-000một bên
tiếng Việtvie-000một mặt
tiếng Việtvie-000xếp một phía


PanLex

PanLex-PanLinx