| tiếng Việt | vie-000 |
| cựu chiến binh | |
| English | eng-000 | ex-serviceman |
| English | eng-000 | veteran |
| français | fra-000 | ancien combattant |
| français | fra-000 | vétéran |
| bahasa Indonesia | ind-000 | veteran |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ đội phục viên |
| tiếng Việt | vie-000 | lính giải ngũ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 舊戰兵 |
