PanLinx

tiếng Việtvie-000
tống
U+art-2545B8B
U+art-2549001
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003sòng
Englisheng-000dispatch
Englisheng-000exact
Englisheng-000extort
Englisheng-000fling
Englisheng-000flung
Englisheng-000give
Englisheng-000see off
Englisheng-000send off
Englisheng-000surname
Englisheng-000thrust
françaisfra-000assener
françaisfra-000chasser
françaisfra-000expulser
françaisfra-000expédier
françaisfra-000fourrer
françaisfra-000jeter
françaisfra-000pour s’en débarrasser
françaisfra-000tasser
françaisfra-000éloigner
italianoita-000buttare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001okuri
Nihongojpn-001okuru
Nihongojpn-001oru
Nihongojpn-001sou
Nihongojpn-001sumai
한국어kor-000
Hangungmalkor-001song
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002sòng
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002sùng
tiếng Việtvie-000bóp nặn
tiếng Việtvie-000bắt phải nộp
tiếng Việtvie-000bắt phải đóng
tiếng Việtvie-000dồn
tiếng Việtvie-000gạt bỏ
tiếng Việtvie-000lao
tiếng Việtvie-000liệng
tiếng Việtvie-000lèn
tiếng Việtvie-000moi
tiếng Việtvie-000nhét
tiếng Việtvie-000ném
tiếng Việtvie-000quăng
tiếng Việtvie-000thọc
tiếng Việtvie-000vứt
tiếng Việtvie-000vứt bỏ
tiếng Việtvie-000đút
tiếng Việtvie-000đẩy
tiếng Việtvie-000ấn
tiếng Việtvie-000ấn mạnh
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003sung3
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx