tiếng Việt | vie-000 |
bóp nặn |
English | eng-000 | bleed white |
English | eng-000 | exact |
English | eng-000 | extort |
English | eng-000 | squeeze |
français | fra-000 | pressurer |
italiano | ita-000 | spremere |
русский | rus-000 | выжимать |
tiếng Việt | vie-000 | bòn mót |
tiếng Việt | vie-000 | bòn rút |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải nộp |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải đóng |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | nã của |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | tống |
tiếng Việt | vie-000 | tống tiền |