PanLinx

tiếng Việtvie-000
người bóp nặn
Englisheng-000exactor
Englisheng-000extortioner
Englisheng-000extortionist
Englisheng-000squeezer
tiếng Việtvie-000kẻ tham nhũng
tiếng Việtvie-000người bòn tiền
tiếng Việtvie-000người tống
tiếng Việtvie-000người tống tiền


PanLex

PanLex-PanLinx