| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cường điệu | |
| English | eng-000 | exaggeration |
| English | eng-000 | overstatement |
| English | eng-000 | romance |
| italiano | ita-000 | esagerazione |
| italiano | ita-000 | magniloquenza |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bịa đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoa trương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nói ngoa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thổi phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trang trọng |
