tiếng Việt | vie-000 |
kỳ thi |
English | eng-000 | examination |
français | fra-000 | examen |
français | fra-000 | session |
italiano | ita-000 | esame |
italiano | ita-000 | prova |
italiano | ita-000 | sessione |
bokmål | nob-000 | eksamen |
tiếng Việt | vie-000 | bài thi |
tiếng Việt | vie-000 | khóa thi |
tiếng Việt | vie-000 | sát hạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi cử |
tiếng Việt | vie-000 | thi cử |