tiếng Việt | vie-000 |
tiền lệ |
English | eng-000 | antecedent |
English | eng-000 | example |
English | eng-000 | precedent |
français | fra-000 | antécédent |
français | fra-000 | précédent |
français | fra-000 | préjugé |
italiano | ita-000 | precedente |
русский | rus-000 | прецедент |
tiếng Việt | vie-000 | cái tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | lệ trước |
tiếng Việt | vie-000 | phán lệ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền kiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đề |
tiếng Việt | vie-000 | vật so sánh |
𡨸儒 | vie-001 | 前例 |