| tiếng Việt | vie-000 |
| đờ đẫn | |
| English | eng-000 | exanimate |
| English | eng-000 | glassy |
| English | eng-000 | glazy |
| English | eng-000 | stupid |
| English | eng-000 | wooden |
| français | fra-000 | engourdi |
| français | fra-000 | inexpressif |
| français | fra-000 | torpide |
| русский | rus-000 | деревянный |
| русский | rus-000 | костенеть |
| русский | rus-000 | неподвижный |
| русский | rus-000 | окаменелый |
| русский | rus-000 | омертвелый |
| русский | rus-000 | оцепенелый |
| русский | rus-000 | оцепенение |
| русский | rus-000 | спячка |
| русский | rus-000 | тупо |
| tiếng Việt | vie-000 | bất động |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | không hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | không ý vị |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mê ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây ngô |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây người |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
| tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
| tiếng Việt | vie-000 | thờ thẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng |
| tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
| tiếng Việt | vie-000 | đơ |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
