tiếng Việt | vie-000 |
hơn hẳn |
English | eng-000 | by far |
English | eng-000 | excellent |
English | eng-000 | outclass |
English | eng-000 | outdid |
English | eng-000 | outdo |
English | eng-000 | outdone |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | pre-eminent |
English | eng-000 | transcendent |
français | fra-000 | prééminent |
français | fra-000 | surclasser |
italiano | ita-000 | ottimo |
italiano | ita-000 | preminente |
italiano | ita-000 | sorpassare |
русский | rus-000 | главенство |
русский | rus-000 | намного |
русский | rus-000 | подавляющий |
русский | rus-000 | превосходить |
русский | rus-000 | превосходство |
tiếng Việt | vie-000 | có ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | lấn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rất đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | siêu việt |
tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt lên hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | ưu việt |