| tiếng Việt | vie-000 |
| hiếm có | |
| English | eng-000 | exceptional |
| English | eng-000 | rare |
| English | eng-000 | rarely |
| English | eng-000 | scare |
| English | eng-000 | unfrequent |
| English | eng-000 | unwonted |
| français | fra-000 | inhabituel |
| français | fra-000 | inusité |
| français | fra-000 | inusuel |
| français | fra-000 | rare |
| italiano | ita-000 | infrequente |
| italiano | ita-000 | raramente |
| italiano | ita-000 | raro |
| bokmål | nob-000 | eksepsjonell |
| bokmål | nob-000 | enestående |
| bokmål | nob-000 | framifrå |
| bokmål | nob-000 | sjelden |
| русский | rus-000 | единичный |
| русский | rus-000 | замечательный |
| русский | rus-000 | исключительность |
| русский | rus-000 | исключительный |
| русский | rus-000 | редкий |
| русский | rus-000 | редко |
| русский | rus-000 | редкостный |
| русский | rus-000 | редкость |
| русский | rus-000 | феноменальный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cá biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm hoi |
| tiếng Việt | vie-000 | hãn hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | họa hoằn |
| tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
| tiếng Việt | vie-000 | không quen |
| tiếng Việt | vie-000 | không thường |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | năm thì mười họa |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
| tiếng Việt | vie-000 | thưa thớt |
| tiếng Việt | vie-000 | ít |
| tiếng Việt | vie-000 | ít có |
| tiếng Việt | vie-000 | ít dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | ít gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | ít khi |
| tiếng Việt | vie-000 | ít thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | ít xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
