tiếng Việt | vie-000 |
quá thể |
Universal Networking Language | art-253 | excessive(icl>adj) |
English | eng-000 | excessive |
English | eng-000 | extremely |
English | eng-000 | far-gone |
English | eng-000 | too |
français | fra-000 | scandaleusement |
français | fra-000 | scandaleux |
français | fra-000 | surabondant |
italiano | ita-000 | matricolato |
bokmål | nob-000 | fryktelig |
русский | rus-000 | излишний |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | keterlaluan |