| tiếng Việt | vie-000 |
| hồi hộp | |
| English | eng-000 | exciting |
| English | eng-000 | flutter |
| English | eng-000 | palpitate |
| English | eng-000 | thrill |
| English | eng-000 | thrilling |
| English | eng-000 | throb |
| English | eng-000 | tremble with excitement |
| français | fra-000 | palpitant |
| français | fra-000 | palpiter |
| italiano | ita-000 | palpitare |
| bokmål | nob-000 | nervøs |
| bokmål | nob-000 | nervøsitet |
| bokmål | nob-000 | spennende |
| bokmål | nob-000 | spenning |
| bokmål | nob-000 | spent |
| русский | rus-000 | взволнованный |
| русский | rus-000 | возбужденный |
| русский | rus-000 | волнение |
| русский | rus-000 | волноваться |
| русский | rus-000 | настороженный |
| русский | rus-000 | нервничать |
| русский | rus-000 | переживать |
| русский | rus-000 | поволноваться |
| русский | rus-000 | разволновать |
| русский | rus-000 | трепет |
| русский | rus-000 | трепетный |
| tiếng Việt | vie-000 | bị kích thích |
| tiếng Việt | vie-000 | bị kích động |
| tiếng Việt | vie-000 | bồn chồn |
| tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng chờ đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | hưng phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | hứng thú |
| tiếng Việt | vie-000 | lo |
| tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | lo ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | lo sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | lo âu |
| tiếng Việt | vie-000 | ly kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm náo động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rùng mình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | lý thú |
| tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | nao nao |
| tiếng Việt | vie-000 | ngậm ngùi |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | phập phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | run lên |
| tiếng Việt | vie-000 | rùng mình |
| tiếng Việt | vie-000 | rạo rực |
| tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rộn rực |
| tiếng Việt | vie-000 | sao xuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng hấp dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | xốn xang |
| tiếng Việt | vie-000 | đập nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
