PanLinx

tiếng Việtvie-000
kêu lên
Englisheng-000exclaim
Englisheng-000exclamative
Englisheng-000exclamatory
françaisfra-000clamer
bokmålnob-000utbryte
русскийrus-000восклицание
русскийrus-000восклицать
русскийrus-000вскрикивать
русскийrus-000выкрикивать
русскийrus-000закричать
русскийrus-000заорать
русскийrus-000зареветь
русскийrus-000покрикивать
русскийrus-000прозвенеть
русскийrus-000прокричать
русскийrus-000раскричаться
русскийrus-000тренькать
tiếng Việtvie-000gào lên
tiếng Việtvie-000gầm lên
tiếng Việtvie-000hét lên
tiếng Việtvie-000kêu vang
tiếng Việtvie-000la lên
tiếng Việtvie-000la ó
tiếng Việtvie-000reo hò
tiếng Việtvie-000reo lên
tiếng Việtvie-000reo vang
tiếng Việtvie-000rung lên
tiếng Việtvie-000réo rắt
tiếng Việtvie-000rú lên
tiếng Việtvie-000thét lên
tiếng Việtvie-000thốt lên
tiếng Việtvie-000vang lên
tiếng Việtvie-000để kêu lên


PanLex

PanLex-PanLinx