| English | eng-000 |
| exclamative | |
| List of Glossing Abbreviations | art-306 | EXCLAM |
| ISO 12620 | art-317 | exclamativeType |
| English | eng-000 | interjectional |
| Nederlands | nld-000 | exclamatief |
| Nederlands | nld-000 | uitroepend |
| Western Shoshoni | shh-003 | ha̲i̲a |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm thán |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | la lên |
| tiếng Việt | vie-000 | than |
| tiếng Việt | vie-000 | để kêu lên |
