tiếng Việt | vie-000 |
cảm thán |
English | eng-000 | exclamative |
English | eng-000 | exclamatively |
English | eng-000 | exclamatorily |
English | eng-000 | exclamatory |
English | eng-000 | interjectional |
français | fra-000 | exclamatif |
français | fra-000 | interjectif |
italiano | ita-000 | esclamare |
italiano | ita-000 | esclamativo |
tiếng Việt | vie-000 | la lớn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | than |
tiếng Việt | vie-000 | than van |
𡨸儒 | vie-001 | 感歎 |