| tiếng Việt | vie-000 |
| lượng thứ | |
| English | eng-000 | excuse |
| English | eng-000 | forgive |
| français | fra-000 | excuser |
| français | fra-000 | pardonner |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ quá đi cho |
| tiếng Việt | vie-000 | miễn thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | tha lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | tha thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ lỗi |
