| tiếng Việt | vie-000 |
| thừa hành | |
| English | eng-000 | carry out |
| English | eng-000 | execute |
| français | fra-000 | exécuter par ordre |
| русский | rus-000 | исполнение |
| русский | rus-000 | исполнять |
| русский | rus-000 | отправление |
| русский | rus-000 | отправлять |
| tiếng Việt | vie-000 | chấp hành |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | thi hành |
| tiếng Việt | vie-000 | thưc hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thực hành |
| 𡨸儒 | vie-001 | 乘行 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 承行 |
