tiếng Việt | vie-000 |
biểu diễn |
العربية | arb-000 | حَفْلَة |
čeština | ces-000 | štace |
普通话 | cmn-000 | 演出 |
普通话 | cmn-000 | 音乐会 |
國語 | cmn-001 | 演出 |
國語 | cmn-001 | 音樂會 |
Deutsch | deu-000 | Auftritt |
English | eng-000 | execute |
English | eng-000 | express |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | gig |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | perform |
English | eng-000 | performing |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | represent |
English | eng-000 | representative |
suomi | fin-000 | keikka |
français | fra-000 | concert |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | exécuter |
français | fra-000 | représenter |
français | fra-000 | se produire |
Српскохрватски | hbs-000 | гажа |
Српскохрватски | hbs-000 | свирка |
Српскохрватски | hbs-000 | тезга |
Srpskohrvatski | hbs-001 | gaža |
Srpskohrvatski | hbs-001 | svirka |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tezga |
magyar | hun-000 | fellépés |
magyar | hun-000 | koncert |
italiano | ita-000 | dare |
italiano | ita-000 | eseguire |
italiano | ita-000 | esibirsi |
italiano | ita-000 | esibizione |
日本語 | jpn-000 | 仕事 |
日本語 | jpn-000 | 出演 |
latviešu | lvs-000 | uzstāšanās |
македонски | mkd-000 | свирка |
Nederlands | nld-000 | concert |
Nederlands | nld-000 | optreden |
Nederlands | nld-000 | schnabbel |
polski | pol-000 | koncert |
polski | pol-000 | występ |
português | por-000 | apresentação |
português | por-000 | show |
русский | rus-000 | выступле́ние |
русский | rus-000 | выступление |
русский | rus-000 | гастролировать |
русский | rus-000 | зрелище |
русский | rus-000 | изображать |
русский | rus-000 | исполнение |
русский | rus-000 | исполнительский |
русский | rus-000 | исполнять |
русский | rus-000 | исполняться |
русский | rus-000 | конце́рт |
русский | rus-000 | концерт |
русский | rus-000 | концертировать |
русский | rus-000 | концертный |
русский | rus-000 | музыка́льное представле́ние |
русский | rus-000 | петь |
русский | rus-000 | представление |
русский | rus-000 | разыгрывать |
русский | rus-000 | сценический |
español | spa-000 | contrato para tocar |
español | spa-000 | empleo |
svenska | swe-000 | framträdande |
svenska | swe-000 | gig |
svenska | swe-000 | spelning |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn văn công |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | cho xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | công diễn |
tiếng Việt | vie-000 | diến xuất |
tiếng Việt | vie-000 | diễn |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tấu |
tiếng Việt | vie-000 | diễn xuất |
tiếng Việt | vie-000 | giả làm |
tiếng Việt | vie-000 | hát vai |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm trò vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiếc |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát |
tiếng Việt | vie-000 | sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | sắm vai |
tiếng Việt | vie-000 | thết |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | đón vai |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng trong kịch |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |
𡨸儒 | vie-001 | 表演 |