tiếng Việt | vie-000 |
sự chấp hành |
English | eng-000 | execution |
English | eng-000 | executorial |
English | eng-000 | executory |
français | fra-000 | exécution |
italiano | ita-000 | attuazione |
italiano | ita-000 | esecuzione |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi công |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiện |