tiếng Việt | vie-000 |
mẫu mực |
English | eng-000 | exemplar |
English | eng-000 | exemplary |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | monument |
English | eng-000 | paragon |
français | fra-000 | exemplaire |
français | fra-000 | modèle |
français | fra-000 | règle |
italiano | ita-000 | esemplare |
italiano | ita-000 | modello |
italiano | ita-000 | paradigma |
bokmål | nob-000 | eksemplarisk |
bokmål | nob-000 | klassisk |
русский | rus-000 | мастерской |
русский | rus-000 | образец |
русский | rus-000 | образцово-показательный |
русский | rus-000 | образцовый |
русский | rus-000 | образчик |
русский | rus-000 | перл |
русский | rus-000 | показательный |
русский | rus-000 | пример |
русский | rus-000 | примерно |
русский | rus-000 | примерный |
русский | rus-000 | прообраз |
русский | rus-000 | прототип |
русский | rus-000 | типовой |
русский | rus-000 | эталон |
tiếng Việt | vie-000 | anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | châu ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | gương mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | gương sáng |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mô phạm |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mực thước |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hình |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thân |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |